Ý nghĩa của 海运

  1. vận tải đường biển, vận chuyển đường biển, vận chuyển đường biển
    hǎiyùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适合海运的包装
shìhé hǎiyùn de bāozhuāng
đóng gói đi biển
海运合同
hǎiyùn hétóng
hợp đồng vận tải biển
海运保险
hǎiyùn bǎoxiǎn
bảo hiểm hàng hải
海运集装箱
hǎiyùn jízhuāngxiāng
thùng đựng hàng vận chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc