Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
海运
New HSK 7-9
海运
Thêm vào danh sách từ
vận tải đường biển, vận chuyển đường biển, vận chuyển đường biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海运
vận tải đường biển, vận chuyển đường biển, vận chuyển đường biển
hǎiyùn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
适合海运的包装
shìhé hǎiyùn de bāozhuāng
đóng gói đi biển
海运合同
hǎiyùn hétóng
hợp đồng vận tải biển
海运保险
hǎiyùn bǎoxiǎn
bảo hiểm hàng hải
海运集装箱
hǎiyùn jízhuāngxiāng
thùng đựng hàng vận chuyển
Các ký tự liên quan
海
运
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc