消耗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消耗

  1. tiêu thụ, sử dụng hết
    xiāohào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把精力消耗尽
bǎ jīnglì xiāohào jìn
sử dụng hết năng lượng
降低物质消耗
jiàngdī wùzhì xiāohào
để giảm tiêu thụ vật liệu
消耗资本
xiāohào zīběn
tiêu dùng vốn
大量消耗时间
dàliàng xiāohào shíjiān
tiêu tốn nhiều thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc