Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
消耗
HSK 6
New HSK 6
消耗
Thêm vào danh sách từ
tiêu thụ, sử dụng hết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 消耗
tiêu thụ, sử dụng hết
xiāohào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把精力消耗尽
bǎ jīnglì xiāohào jìn
sử dụng hết năng lượng
降低物质消耗
jiàngdī wùzhì xiāohào
để giảm tiêu thụ vật liệu
消耗资本
xiāohào zīběn
tiêu dùng vốn
大量消耗时间
dàliàng xiāohào shíjiān
tiêu tốn nhiều thời gian
Các ký tự liên quan
消
耗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc