消费者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消费者

  1. khách hàng
    xiāofèizhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影响消费者需求
yǐngxiǎng xiāofèi zhě xūqiú
ảnh hưởng đến nhu cầu của người tiêu dùng
保护消费者隐私
bǎohù xiāofèizhě yǐnsī
để đảm bảo quyền riêng tư của người tiêu dùng
消费者物价指数
xiāofèizhě wùjiàzhǐshù
chỉ số giá tiêu dùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc