消遣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消遣

  1. để thư giãn
    xiāoqiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消遣方式
xiāoqiǎn fāngshì
cách để thư giãn
去酒吧消遣一下
qù jiǔbā xiāoqiǎn yīxià
đi đến quán bar để đi chơi
消遣时间
xiāoqiǎn shíjiān
đến giờ giải lao rồi
看书是一种消遣形式
kànshū shì yīzhǒng xiāoqiǎn xíngshì
đọc là một hình thức giải trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc