Thứ tự nét

Ý nghĩa của 涌

  1. phun trào, tăng vọt
    yǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

泪如泉涌
lèirúquányǒng
nước mắt tuôn ra như suối
涌烟
yǒngyān
khói cuồn cuộn
风起云涌
fēngqǐyúnyǒng
dâng trào như một cơn gió nổi và những đám mây bay
潮涌
cháoyǒng
Triều cường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc