液晶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 液晶

  1. tinh thể lỏng
    yèjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

液晶彩电
yèjīngcǎidiàn
TV tinh thể lỏng
液晶屏幕
yèjīngpíngmù
Man hinh LCD
液晶显示器
yèjīngxiǎnshìqì
LCD

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc