Thứ tự nét
Ví dụ câu
把水和淀粉混合在一起
bǎ shuǐ hé diànfěn hùnhé zàiyīqǐ
trộn nước và tinh bột với nhau
动物淀粉
dòngwù diànfěn
tinh bột động vật
淀粉胶
diànfěn jiāo
keo tinh bột
戒淀粉
jiè diànfěn
loại trừ tinh bột khỏi chế độ ăn uống của một người
马铃薯淀粉
mǎlíngshǔ diànfěn
bột khoai tây