淀粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淀粉

  1. tinh bột
    diànfěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把水和淀粉混合在一起
bǎ shuǐ hé diànfěn hùnhé zàiyīqǐ
trộn nước và tinh bột với nhau
动物淀粉
dòngwù diànfěn
tinh bột động vật
淀粉胶
diànfěn jiāo
keo tinh bột
戒淀粉
jiè diànfěn
loại trừ tinh bột khỏi chế độ ăn uống của một người
马铃薯淀粉
mǎlíngshǔ diànfěn
bột khoai tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc