Dịch của 淌 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 淌

Ý nghĩa của 淌

  1. nhỏ giọt
    tǎng

Ví dụ câu cho 淌

淌血
tǎng xiě
chảy máu
淌鼻涕
tǎng bítì
chảy nước mũi
汗珠往下淌
hànzhū wǎngxià tǎng
những giọt mồ hôi đang nhỏ xuống
淌眼泪
tǎng yǎnlèi
nước mắt đang nhỏ giọt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc