Dịch của 淌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
淌
Tiếng Trung phồn thể
淌
Thứ tự nét cho 淌
Ý nghĩa của 淌
- nhỏ giọttǎng
Ví dụ câu cho 淌
淌血
tǎng xiě
chảy máu
淌鼻涕
tǎng bítì
chảy nước mũi
汗珠往下淌
hànzhū wǎngxià tǎng
những giọt mồ hôi đang nhỏ xuống
淌眼泪
tǎng yǎnlèi
nước mắt đang nhỏ giọt