深信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深信

  1. tin chắc
    shēnxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深信草药的人
shēnxìn cǎoyào de rén
tin vào thuốc thảo dược
表示深信
biǎoshì shēnxìn
thể hiện niềm tin
深信他
shēnxìn tā
tin tưởng anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc