深处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深处

  1. phần cuối cùng
    shēnchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

探究海洋深处
tànjiū hǎiyáng shēnchǔ
khám phá phần tận cùng của đại dương
在思想深处
zài sīxiǎng shēnchǔ
sâu trong tư tưởng
来自灌木丛的深处
láizì guànmùcóng de shēnchǔ
từ sâu trong bụi rậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc