Thứ tự nét
Ví dụ câu
工作到深夜
gōngzuò dào shēnyè
làm việc đến khuya
谈到深夜
tándào shēnyè
nói chuyện đến khuya
沉寂的深夜
chénjìde shēnyè
Trong tĩnh lặng của đêm
深夜未寝
shēnyè wèi qǐn
thức khuya vào ban đêm
一直进行到深夜
yīzhí jìnxíng dào shēnyè
kéo dài đến tận đêm khuya