Trang chủ>HSK 6>深情厚谊
深情厚谊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深情厚谊

  1. tình bạn sâu sắc
    shēnqíng hòuyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表达深情厚谊
biǎodá shēnqínghòuyì
để thể hiện tình bạn sâu sắc
感谢她的深情厚谊
gǎnxiè tā de shēnqínghòuyì
cảm ơn cô ấy vì tình bạn sâu sắc
和同事建立深情厚谊
hé tóngshì jiànlì shēnqínghòuyì
xây dựng tình bạn sâu sắc với đồng nghiệp
令人感动的深情厚谊
língréngǎndòng de shēnqínghòuyì
tình bạn sâu sắc cảm động
难得的深情厚谊
nándéde shēnqínghòuyì
tình bạn sâu sắc hiếm có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc