Thứ tự nét
Ví dụ câu
深沉的渴望
shēnchénde kěwàng
khao khát sâu sắc
深沉的夜
shēnchénde yè
đêm sâu
深沉的哀悼
shēnchénde āidào
nỗi buồn sâu sắc
深沉的爱
shēnchénde ài
tình yêu sâu sắc
深沉的人
shēnchénde rén
người đàn ông có chiều sâu lớn
你今天很深沉啊
nǐ jīntiān hěn shēnchén ā
hôm nay bạn rất sâu