Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深沉

  1. sâu lắng và thanh thản
    shēnchén
  2. không thể xuyên thủng
    shēnchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深沉的渴望
shēnchénde kěwàng
khao khát sâu sắc
深沉的夜
shēnchénde yè
đêm sâu
深沉的哀悼
shēnchénde āidào
nỗi buồn sâu sắc
深沉的爱
shēnchénde ài
tình yêu sâu sắc
深沉的人
shēnchénde rén
người đàn ông có chiều sâu lớn
你今天很深沉啊
nǐ jīntiān hěn shēnchén ā
hôm nay bạn rất sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc