混浊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 混浊

  1. bùn, đục
    hùnzhuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

混浊的河流
hùnzhuóde héliú
những vùng bùn lấy
混浊的液体
hùnzhuóde yètǐ
chất lỏng đục
混浊的空气
hùnzhuóde kōngqì
không khí bẩn
混浊的水
hùnzhuóde shuǐ
nước đục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc