Thứ tự nét
Ví dụ câu
岩石被海水被淹没
yánshí bèi hǎishuǐ bèi yānmò
đá chìm trong biển
无法淹没在仅存的水坑里
wúfǎ yānmò zài jǐn cún de shuǐkēng lǐ
không thể ngập trong hố nước còn lại
笑声淹没了工具敲打的声音
xiàoshēng yānmò le gōngjù qiāodǎ de shēngyīn
tiếng cười chìm trong tiếng đập của nhạc cụ
被淹没的房子
bèi yānmò de fángzǐ
nhà ngập lụt
河水淹没了草地
héshuǐ yānmò le cǎodì
đồng cỏ ngập sông