Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淹没

  1. nhấn chìm
    yānmò
  2. chết đuối, ngập lụt
    yānmò
  3. lấn át
    yānmò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

岩石被海水被淹没
yánshí bèi hǎishuǐ bèi yānmò
đá chìm trong biển
无法淹没在仅存的水坑里
wúfǎ yānmò zài jǐn cún de shuǐkēng lǐ
không thể ngập trong hố nước còn lại
笑声淹没了工具敲打的声音
xiàoshēng yānmò le gōngjù qiāodǎ de shēngyīn
tiếng cười chìm trong tiếng đập của nhạc cụ
被淹没的房子
bèi yānmò de fángzǐ
nhà ngập lụt
河水淹没了草地
héshuǐ yānmò le cǎodì
đồng cỏ ngập sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc