Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淹

  1. ngập lụt
    yān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庄稼不怕淹了
zhuāngjià bùpà yān le
mùa màng không còn sợ lũ lụt
地窖被水淹了
dìjiào bèi shuǐyān le
tầng hầm bị ngập
庄稼被洪水淹了
zhuāngjià bèi hóngshuǐ yān le
lũ lụt làm ngập mùa màng
洪水淹了村子
hóngshuǐ yān le cūnzǐ
lũ lụt tràn vào làng
被水淹了
bèi shuǐyān le
bị ngập trong nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc