添加

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 添加

  1. thêm vào
    tiānjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

食品添加剂
shípǐntiānjiājì
phụ gia thực phẩm
添加到收藏夹
tiānjiā dào shōucángjiā
để thêm vào danh sách yêu thích
添加他为好友
tiānjiā tā wéi hǎoyǒu
thêm anh ấy vào bạn bè
添加糖
tiānjiā táng
thêm đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc