Thứ tự nét
Ví dụ câu
清凉的海风
qīngliángde hǎifēng
gió biển mát mẻ
潜入游泳池清凉清凉
qiánrù yóuyǒngchí qīngliáng qīngliáng
lặn xuống hồ bơi để giải nhiệt
一杯清凉的牛奶
yībēi qīngliángde niúnǎi
ly sữa mát
屋内清凉
wūnèi qīngliáng
mát trong nhà
清凉饮料
qīngliáng yǐnliào
nươc giải khat