清凉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清凉

  1. mát mẻ
    qīngliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清凉的海风
qīngliángde hǎifēng
gió biển mát mẻ
潜入游泳池清凉清凉
qiánrù yóuyǒngchí qīngliáng qīngliáng
lặn xuống hồ bơi để giải nhiệt
一杯清凉的牛奶
yībēi qīngliángde niúnǎi
ly sữa mát
屋内清凉
wūnèi qīngliáng
mát trong nhà
清凉饮料
qīngliáng yǐnliào
nươc giải khat

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc