清单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清单

  1. danh sách chi tiết, danh sách
    qīngdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

费用清单
fèiyòng qīngdān
một hóa đơn chi tiết
设备清单
shèbèi qīngdān
một danh sách thiết bị
开清单
kāi qīngdān
để kiểm kê
账产清单
zhàng chǎn qīngdān
một danh sách hàng tồn kho
货物清单
huòwù qīngdān
danh sách hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc