清明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清明

  1. Thời tiết đẹp
    qīngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们的心智清明
rénmén de xīnzhì qīngmíng
mọi người tinh thần rõ ràng
清明如镜的湖水
qīngmíng rú jìng de húshuǐ
nước trong hồ trong như gương sáng
月色清明
yuèsè qīngmíng
ánh trăng trong và sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc