清洁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清洁

  1. lau dọn; làm sạch
    qīngjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持清洁
bǎochí qīngjié
Giữ sạch sẽ
清洁剂
qīngjiéjì
sạch hơn
注意清洁
zhùyì qīngjié
chú ý đến sự sạch sẽ
房间整齐清洁
fángjiān zhěngqí qīngjié
căn phòng gọn gàng và ngăn nắp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc