清淡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清淡

  1. nhẹ, không nhờn
    qīngdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清淡的味道
qīngdàn de wèidao
hương vị nhẹ nhàng
清淡的绿茶
qīngdàn de lǜ chá
trà xanh yếu
清淡的菜
qīngdàn de cài
món ăn nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc