清真寺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清真寺

  1. nhà thờ Hồi giáo
    qīngzhēnsì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信徒们都赶往清真寺
xìntú mén dū gǎnwǎng qīngzhēnsì
tất cả các tín đồ vội vã đến nhà thờ Hồi giáo
去清真寺做祷告
qù qīngzhēnsì zuò dǎogào
đi đến nhà thờ Hồi giáo để cầu nguyện
伊斯兰教的清真寺
yīsīlánjiào de qīngzhēnsì
đền thờ Hồi giáo
莫斯科大清真寺
mòsīkē dàqīngzhēnsì
nhà thờ thánh đường moscow
建造清真寺
jiànzào qīngzhēnsì
xây dựng nhà thờ Hồi giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc