Thứ tự nét
Ví dụ câu
信徒们都赶往清真寺
xìntú mén dū gǎnwǎng qīngzhēnsì
tất cả các tín đồ vội vã đến nhà thờ Hồi giáo
去清真寺做祷告
qù qīngzhēnsì zuò dǎogào
đi đến nhà thờ Hồi giáo để cầu nguyện
伊斯兰教的清真寺
yīsīlánjiào de qīngzhēnsì
đền thờ Hồi giáo
莫斯科大清真寺
mòsīkē dàqīngzhēnsì
nhà thờ thánh đường moscow
建造清真寺
jiànzào qīngzhēnsì
xây dựng nhà thờ Hồi giáo