清脆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清脆

  1. rõ ràng và du dương
    qīngcuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一阵清脆的笑声
yīzhèn qīngcuìde xiàoshēng
tiếng cười đáng yêu
清脆的声音
qīngcuìde shēngyīn
giọng nói rõ ràng
发出孩子们的清脆声来
fāchū háizǐmén de qīngcuì shēng lái
giọng trẻ con vang lên
清脆的歌声
qīngcuìde gēshēng
giọng hát trong trẻo
响起了清脆的铃声
xiǎngqǐ le qīngcuìde língshēng
có một tiếng chuông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc