Thứ tự nét
Ví dụ câu
一阵清脆的笑声
yīzhèn qīngcuìde xiàoshēng
tiếng cười đáng yêu
清脆的声音
qīngcuìde shēngyīn
giọng nói rõ ràng
发出孩子们的清脆声来
fāchū háizǐmén de qīngcuì shēng lái
giọng trẻ con vang lên
清脆的歌声
qīngcuìde gēshēng
giọng hát trong trẻo
响起了清脆的铃声
xiǎngqǐ le qīngcuìde língshēng
có một tiếng chuông