清静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清静

  1. Yên bình và tĩnh lặng
    qīngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清静的乡村生活
qīngjìngde xiāngcūn shēnghuó
cuộc sống nông thôn yên tĩnh
谁在打扰我的清静?
shuí zài dǎrǎo wǒ de qīngjìng ?
ai đang quấy rầy sự yên tĩnh của tôi?
这里清静
zhèlǐ qīngjìng
ở đây yên tĩnh
躲清静的地方
duǒ qīngjìngde dìfāng
nơi kín đáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc