Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
清静
New HSK 7-9
清静
Thêm vào danh sách từ
Yên bình và tĩnh lặng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 清静
Yên bình và tĩnh lặng
qīngjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
清静的乡村生活
qīngjìngde xiāngcūn shēnghuó
cuộc sống nông thôn yên tĩnh
谁在打扰我的清静?
shuí zài dǎrǎo wǒ de qīngjìng ?
ai đang quấy rầy sự yên tĩnh của tôi?
这里清静
zhèlǐ qīngjìng
ở đây yên tĩnh
躲清静的地方
duǒ qīngjìngde dìfāng
nơi kín đáo
Các ký tự liên quan
清
静
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc