渠道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渠道

  1. kênh truyền hình
    qúdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吵架是一种发泄渠道
chǎojià shì yīzhǒng fāxiè qúdào
cãi nhau là một trong những cách để trút bầu tâm sự
渠道工程
qúdào gōngchéng
kỹ thuật đóng hộp
传统销售渠道
chuántǒng xiāoshòu qúdào
kênh bán hàng truyền thống
商品流通渠道
shāngpǐn liútōng qúdào
kênh lưu thông hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc