温室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温室

  1. nhà kính
    wēnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一只鸟儿在温室里啼叫
yī zhī niǎoér zài wēnshì lǐ tíjiào
những con chim chạy trong nhà kính
温室植物
wēnshì zhíwù
cây nhà kính
温室里的花朵
wēnshì lǐ de huāduǒ
hoa nhà kính
温室效应
wēnshìxiàoyīng
hiệu ứng nhà kính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc