温带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温带

  1. vùng ôn đới
    wēndài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暖温带
nuǎnwēndài
vùng ôn đới ấm áp
北温带
běiwēndài
vùng ôn đới phía bắc
温带雨林
wēndài yǔlín
rừng mưa ôn đới
温带纬度
wēndài wěidù
vĩ độ ôn đới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc