Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
温带
HSK 6
温带
Thêm vào danh sách từ
vùng ôn đới
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 温带
vùng ôn đới
wēndài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
暖温带
nuǎnwēndài
vùng ôn đới ấm áp
北温带
běiwēndài
vùng ôn đới phía bắc
温带雨林
wēndài yǔlín
rừng mưa ôn đới
温带纬度
wēndài wěidù
vĩ độ ôn đới
Các ký tự liên quan
温
带
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc