温柔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温柔

  1. mềm
    wēnróu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对孩子很温柔
duì háizǐ hěn wēnróu
rất nhẹ nhàng với trẻ em
孩温柔的情感
hái wēnróude qínggǎn
cảm xúc dịu dàng
温柔的性格
wēnróude xìnggé
nhân vật hiền lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc