温馨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温馨

  1. ấm và thơm
    wēnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

温馨小贴上
wēnxīn xiǎo tiēshàng
khuyên một cách thiện chí
感觉很温馨
gǎnjué hěn wēnxīn
để cảm thấy thoải mái và ấm áp
营造温馨的氛围
yíngzào wēnxīnde fēnwéi
để tạo ra một bầu không khí ấm cúng
温馨的故事
wēnxīnde gùshì
câu chuyện thân mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc