港口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 港口

  1. Hải cảng
    gǎngkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开放港口
kāifàng gǎngkǒu
mở cổng
关闭的港口
guānbì de gǎngkǒu
đóng cổng
进入港口
jìnrù gǎngkǒu
vào cảng
港口城市
gǎngkǒuchéngshì
thành phố cảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc