Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
港湾
HSK 6
港湾
Thêm vào danh sách từ
Hải cảng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 港湾
Hải cảng
gǎngwān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
港湾城市
gǎngwān chéngshì
thành phố cảng
把船领入港湾
bǎ chuán lǐng rù gǎngwān
dẫn tàu vào bến cảng
游艇港湾
yóutǐng gǎngwān
bến du thuyền
天然港湾
tiānrán gǎngwān
bến cảng tự nhiên
Các ký tự liên quan
港
湾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc