港湾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 港湾

  1. Hải cảng
    gǎngwān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

港湾城市
gǎngwān chéngshì
thành phố cảng
把船领入港湾
bǎ chuán lǐng rù gǎngwān
dẫn tàu vào bến cảng
游艇港湾
yóutǐng gǎngwān
bến du thuyền
天然港湾
tiānrán gǎngwān
bến cảng tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc