游泳池

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游泳池

  1. Hồ bơi
    yóuyǒngchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奥运会游泳池
àoyùnhuì yóuyǒngchí
hồ bơi Olympic
室内游泳池
shìnèi yóuyǒngchí
một bể bơi trong nhà
酒店提供游泳池和网球场
jiǔdiàn tígōng yóuyǒngchí hé wǎngqiúcháng
khách sạn có hồ bơi và sân tennis trong khuôn viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc