游览

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游览

  1. đi tham quan
    yóulǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

游览汽车
yóulǎn qìchē
tham quan bu
游览区
yóulǎn qū
khu tham quan
游览名胜古迹
yóulǎn míngshèng gǔjì
đi tham quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc