Thứ tự nét
Ví dụ câu
可疑的源头
kěyíde yuántóu
một nguồn đáng ngờ
找到腐化的源头
zhǎodào fǔhuà de yuántóu
để phát hiện nguồn gốc của sự phân rã
感染源头不明
gǎnrǎn yuántóu bùmíng
nguồn lây nhiễm không rõ ràng
一条河的源头
yītiáo hé de yuántóu
nguồn của sông
上游源头
shàngyóu yuántóu
cửa sông