源头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 源头

  1. nguồn
    yuántóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可疑的源头
kěyíde yuántóu
một nguồn đáng ngờ
找到腐化的源头
zhǎodào fǔhuà de yuántóu
để phát hiện nguồn gốc của sự phân rã
感染源头不明
gǎnrǎn yuántóu bùmíng
nguồn lây nhiễm không rõ ràng
一条河的源头
yītiáo hé de yuántóu
nguồn của sông
上游源头
shàngyóu yuántóu
cửa sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc