溢出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溢出

  1. tràn
    yìchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水从桶中溢出
shuǐ cóng tǒng zhōng yìchū
nước tràn ra từ thùng
溢出概率
yìchū gàilǜ
xác suất tràn
石油溢出流入大海
shíyóu yìchū liúrù dàhǎi
dầu tràn ra biển
满得溢出
mǎn dé yìchū
đầy đến tràn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc