Trang chủ>滋味儿

Tiếng Trung giản thể

滋味儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滋味儿

  1. hương vị, hương vị
    zīwèir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尝到失败的滋味儿
chángdào shībài de zīwèi ér
nếm mùi thất bại
寂寞的滋味儿不好受
jìmòde zīwèi ér bù hǎoshòu
cô đơn không cảm thấy tốt
感到很不是滋味儿
gǎndào hěnbù shì zīwèi ér
cảm thấy chán ghét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc