Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
滋味儿
Tiếng Trung giản thể
滋味儿
Thêm vào danh sách từ
hương vị, hương vị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滋味儿
hương vị, hương vị
zīwèir
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
尝到失败的滋味儿
chángdào shībài de zīwèi ér
nếm mùi thất bại
寂寞的滋味儿不好受
jìmòde zīwèi ér bù hǎoshòu
cô đơn không cảm thấy tốt
感到很不是滋味儿
gǎndào hěnbù shì zīwèi ér
cảm thấy chán ghét
Các ký tự liên quan
滋
味
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc