Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
滑稽
New HSK 7-9
滑稽
Thêm vào danh sách từ
vui
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滑稽
vui
huájī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
滑稽演员
huájī yǎnyuán
diễn viên truyện tranh
既滑稽又悲惨
jì huájī yòu bēicǎn
cả truyện tranh và bi kịch
这事儿滑稽极了
zhèshì ér huájī jíle
nó thật là vui nhộn
滑稽的冒险
huájī de màoxiǎn
cuộc phiêu lưu vui nhộn
滑稽图画
huájī túhuà
vẽ vui
Các ký tự liên quan
滑
稽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc