滑稽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑稽

  1. vui
    huájī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滑稽演员
huájī yǎnyuán
diễn viên truyện tranh
既滑稽又悲惨
jì huájī yòu bēicǎn
cả truyện tranh và bi kịch
这事儿滑稽极了
zhèshì ér huájī jíle
nó thật là vui nhộn
滑稽的冒险
huájī de màoxiǎn
cuộc phiêu lưu vui nhộn
滑稽图画
huájī túhuà
vẽ vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc