Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
滑雪
New HSK 7-9
滑雪
Thêm vào danh sách từ
trượt tuyết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滑雪
trượt tuyết
huáxuě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
滑雪竞赛
huáxuě jìngsài
cuộc thi trượt tuyết
滑雪板的带断了
huáxuěbǎn de dài duàn le
dây đai của ván trượt bị gãy
滑雪运动
huáxuě yùndòng
trượt tuyết
Các ký tự liên quan
滑
雪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc