滑雪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑雪

  1. trượt tuyết
    huáxuě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滑雪竞赛
huáxuě jìngsài
cuộc thi trượt tuyết
滑雪板的带断了
huáxuěbǎn de dài duàn le
dây đai của ván trượt bị gãy
滑雪运动
huáxuě yùndòng
trượt tuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc