Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
滑
New HSK 5
滑
Thêm vào danh sách từ
trượt; trơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滑
trượt; trơn
huá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
小船在水上滑行
xiǎochuán zài shuǐshàng huáxíng
thuyền lướt trên mặt nước
他滑倒了
tā huádǎo le
anh ấy trượt chân và ngã
滑道难走
huádào nán zǒu
đường trơn trượt khó đi
滑步
huábù
bước trượt
雨后路上很滑
yǔ hòu lùshàng hěnhuá
đường trơn sau cơn mưa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc