Thứ tự nét

Ý nghĩa của 满怀

  1. có trái tim của một người chứa đầy
    mǎnhuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满怀深情的话
mǎnhuái shēnqíng dehuà
lời nói gợi cảm
满怀信心地说
mǎnhuái xìn xīndì shuō
nói một cách tự tin
满怀期待
mǎnhuái qīdài
được lấp đầy với sự mong đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc