漂浮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漂浮

  1. hời hợt
    piāofú
  2. nổi
    piāofú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漂浮城市
piāofú chéngshì
thành phố nổi
自由地漂浮
zìyóu dì piāofú
trôi nổi tự do
独木舟漂浮在湖面上
dúmùzhōu piāofú zài húmiàn shàng
ca nô nổi trên hồ
空气中漂浮着芳香
kōngqì zhōng piāofú zháo fāngxiāng
mùi hương bay trong không khí
漂浮物
piāofú wù
vật nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc