Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
漂浮
HSK 6
漂浮
Thêm vào danh sách từ
hời hợt
nổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 漂浮
hời hợt
piāofú
nổi
piāofú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
漂浮城市
piāofú chéngshì
thành phố nổi
自由地漂浮
zìyóu dì piāofú
trôi nổi tự do
独木舟漂浮在湖面上
dúmùzhōu piāofú zài húmiàn shàng
ca nô nổi trên hồ
空气中漂浮着芳香
kōngqì zhōng piāofú zháo fāngxiāng
mùi hương bay trong không khí
漂浮物
piāofú wù
vật nổi
Các ký tự liên quan
漂
浮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc