演习

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演习

  1. bài tập quân sự
    yǎnxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

军事演习
jūnshì yǎnxí
diễn tập quân sự
消防演习
xiāofáng yǎnxí
bài tập chữa cháy
弹海上演习
dàn hǎishàng yǎnxí
tập trận trên biển
海军演习
hǎijūn yǎnxí
diễn tập hải quân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc