Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
演奏
HSK 6
New HSK 6
演奏
Thêm vào danh sách từ
để trình diễn nhạc cụ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 演奏
để trình diễn nhạc cụ
yǎnzòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
演奏家
yǎnzòujiā
người biểu diễn hòa nhạc
演奏风格
yǎnzòu fēnggé
phong cách biểu diễn
为客人演奏
wéi kèrén yǎnzòu
chơi cho khách
陶醉于演奏
táozuì yú yǎnzòu
đánh mất chính mình khi chơi nhạc cụ
演奏钢琴
yǎnzòu gāngqín
chơi piano
Các ký tự liên quan
演
奏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc