演奏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演奏

  1. để trình diễn nhạc cụ
    yǎnzòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演奏家
yǎnzòujiā
người biểu diễn hòa nhạc
演奏风格
yǎnzòu fēnggé
phong cách biểu diễn
为客人演奏
wéi kèrén yǎnzòu
chơi cho khách
陶醉于演奏
táozuì yú yǎnzòu
đánh mất chính mình khi chơi nhạc cụ
演奏钢琴
yǎnzòu gāngqín
chơi piano

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc