演示

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演示

  1. để lam sang tỏ
    yǎnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

教学演示
jiàoxué yǎnshì
trình diễn giảng dạy
详细地演示
xiángxìdì yǎnshì
để chứng minh chi tiết
演示文稿
yǎnshì wéngǎo
bài thuyết trình
演示使用方法
yǎnshì shǐyòngfāngfǎ
để chứng minh cách sử dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc