演说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演说

  1. đọc một bài phát biểu
    yǎnshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演说人
yǎnshuō rén
loa
演说准备
yǎnshuō zhǔnbèi
chuẩn bị bài phát biểu
仪式演说
yíshì yǎnshuō
bài phát biểu buổi lễ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc