漠然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漠然

  1. vô tư
    mòrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷淡漠然的人
lěngdàn mòránde rén
người lạnh lùng và thờ ơ
漠然的态度
mòránde tàidù
thái độ thờ ơ
漠然不动
mòrán bùdòng
thờ ơ và bất động
漠然置之
mòránzhìzhī
vẫn thờ ơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc