Thứ tự nét
Ví dụ câu
潜在影响的研究
qiánzài yǐngxiǎng de yánjiū
nghiên cứu về các tác động tiềm ẩn
潜在的敌意
qiánzài de díyì
sự thù địch tiềm ẩn
潜在意识
qiánzài yìshí
tiềm thức
潜在威胁
qiánzài wēixié
mối đe dọa tiềm năng
潜在事故
qiánzài shìgù
tai nạn tiềm ẩn
潜在能力
qiánzài nénglì
năng lực tiềm ẩn