Thứ tự nét
Ví dụ câu
潜艇迅速下潜了
qiántǐng xùnsù xiàqián le
tàu lặn lặn nhanh chóng
潜艇的航线
qiántǐng de hángxiàn
khóa học của một chiếc tàu ngầm
核潜艇
héqiántǐng
tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân
建立潜艇
jiànlì qiántǐng
đóng tàu ngầm
潜艇的现代化
qiántǐng de xiàndàihuà
hiện đại hóa tàu ngầm