潜艇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潜艇

  1. tàu ngầm
    qiántǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潜艇迅速下潜了
qiántǐng xùnsù xiàqián le
tàu lặn lặn nhanh chóng
潜艇的航线
qiántǐng de hángxiàn
khóa học của một chiếc tàu ngầm
核潜艇
héqiántǐng
tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân
建立潜艇
jiànlì qiántǐng
đóng tàu ngầm
潜艇的现代化
qiántǐng de xiàndàihuà
hiện đại hóa tàu ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc