Ví dụ câu
时代潮流
shídài cháoliú
xu hướng của thời đại
政治潮流
zhèngzhì cháoliú
xu hướng chính trị
历史潮流
lìshǐ cháoliú
xu hướng lịch sử
新潮流
xīncháoliú
Xu hướng mới
退潮流
tuì cháoliú
hiện tại giảm
跟随潮流
gēnsuí cháoliú
đi theo thủy triều
反潮流
fǎncháoliú
đi ngược lại thủy triều